--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma lem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma lem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma lem
+
begrimed, bedaubed, soiled
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
ma lem
:
begrimed, bedaubed, soiled
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities
+
city of god
:
thiên đường
+
telescopic
:
(thuộc) kính thiên văn
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods